Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 11 ngày
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê. Di chuyển vào từng ô cầu để xem đầy đủ vị trí tạo cầu.Đầu 0 |
00
2 lần
Vị trí tạo cầu:
37-93 47-93 |
01
9 lần
Vị trí tạo cầu:
16-27 16-55 16-56 16-65 39-43 39-56 39-80 47-76 47-77 |
02
3 lần
Vị trí tạo cầu:
16-21 16-35 47-88 |
03
1 lần
Vị trí tạo cầu:
16-75 |
04
4 lần
Vị trí tạo cầu:
39-97 47-73 93-101 93-97 |
05
4 lần
Vị trí tạo cầu:
16-105 16-51 16-71 39-78 |
|
07
1 lần
Vị trí tạo cầu:
47-92 |
08
7 lần
Vị trí tạo cầu:
16-41 16-57 16-59 16-81 39-59 39-70 39-81 |
09
4 lần
Vị trí tạo cầu:
16-104 16-40 16-98 47-48 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 1 |
10
5 lần
Vị trí tạo cầu:
27-85 43-93 50-102 77-102 80-93 |
11
8 lần
Vị trí tạo cầu:
27-50 27-86 43-50 43-76 50-65 50-80 55-96 76-80 |
12
3 lần
Vị trí tạo cầu:
27-88 7-21 7-35 |
13
3 lần
Vị trí tạo cầu:
55-87 65-87 7-15 |
14
9 lần
Vị trí tạo cầu:
27-99 43-73 43-99 50-72 50-97 55-69 55-73 76-97 80-99 |
15
3 lần
Vị trí tạo cầu:
50-71 77-78 83-105 |
16
5 lần
Vị trí tạo cầu:
27-45 43-44 50-61 56-61 7-61 |
17
2 lần
Vị trí tạo cầu:
50-100 56-100 |
18
7 lần
Vị trí tạo cầu:
27-82 43-54 50-57 50-59 50-81 7-10 77-81 |
19
13 lần
Vị trí tạo cầu:
43-48 50-104 50-52 50-74 50-98 55-98 56-98 65-98 7-13 7-48 76-106 96-104 96-98 |
Đầu 2 |
20
2 lần
Vị trí tạo cầu:
23-103 23-47 |
21
11 lần
Vị trí tạo cầu:
21-50 21-56 23-43 23-80 29-43 29-56 29-80 35-50 35-56 4-50 4-56 |
22
3 lần
Vị trí tạo cầu:
21-30 30-35 4-23 |
23
3 lần
Vị trí tạo cầu:
21-87 23-75 29-75 |
24
5 lần
Vị trí tạo cầu:
21-25 23-101 23-97 29-97 4-17 |
25
6 lần
Vị trí tạo cầu:
23-24 23-51 23-71 23-78 29-78 4-24 |
26
3 lần
Vị trí tạo cầu:
23-45 30-61 35-45 |
27
1 lần
Vị trí tạo cầu:
23-100 |
28
6 lần
Vị trí tạo cầu:
23-70 29-59 29-70 29-81 35-57 4-59 |
29
7 lần
Vị trí tạo cầu:
21-104 23-36 23-64 23-98 29-36 30-48 35-104 |
Đầu 3 |
30
3 lần
Vị trí tạo cầu:
75-93 8-47 84-102 |
31
4 lần
Vị trí tạo cầu:
15-27 15-56 34-50 34-77 |
32
1 lần
Vị trí tạo cầu:
15-30 |
33
3 lần
Vị trí tạo cầu:
15-87 34-84 84-89 |
34
2 lần
Vị trí tạo cầu:
15-25 34-99 |
35
6 lần
Vị trí tạo cầu:
15-28 15-71 15-78 8-51 8-71 8-78 |
36
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8-45 |
|
38
6 lần
Vị trí tạo cầu:
15-41 15-57 15-70 8-57 8-70 8-81 |
39
3 lần
Vị trí tạo cầu:
15-104 15-98 34-52 |
Đầu 4 |
40
3 lần
Vị trí tạo cầu:
17-39 22-102 99-102 |
41
13 lần
Vị trí tạo cầu:
0-43 0-56 0-80 17-50 17-96 22-27 22-43 22-80 25-65 25-96 38-50 38-77 73-80 |
42
1 lần
Vị trí tạo cầu:
17-23 |
43
4 lần
Vị trí tạo cầu:
11-84 22-34 72-87 73-87 |
44
12 lần
Vị trí tạo cầu:
0-17 0-97 17-69 17-73 22-38 22-97 25-69 25-72 25-73 38-99 73-97 97-99 |
45
8 lần
Vị trí tạo cầu:
0-1 0-24 0-78 22-105 22-71 25-51 69-71 99-105 |
46
1 lần
Vị trí tạo cầu:
25-61 |
47
1 lần
Vị trí tạo cầu:
17-100 |
48
11 lần
Vị trí tạo cầu:
0-59 0-70 0-81 11-81 14-81 17-54 22-57 22-81 22-82 69-81 73-81 |
49
9 lần
Vị trí tạo cầu:
0-36 22-36 22-52 25-48 69-104 69-98 72-98 73-104 73-98 |
Đầu 5 |
50
6 lần
Vị trí tạo cầu:
1-39 24-37 24-39 51-85 71-85 78-93 |
51
15 lần
Vị trí tạo cầu:
1-50 1-55 1-56 12-96 5-65 5-77 5-94 51-76 51-77 51-83 51-96 71-76 71-86 71-96 78-86 |
52
5 lần
Vị trí tạo cầu:
1-23 1-29 12-21 12-35 78-88 |
53
1 lần
Vị trí tạo cầu:
51-87 |
54
9 lần
Vị trí tạo cầu:
1-73 12-69 12-73 28-72 5-72 51-69 51-73 71-73 71-99 |
|
56
3 lần
Vị trí tạo cầu:
5-45 5-49 5-6 |
57
2 lần
Vị trí tạo cầu:
24-100 5-18 |
58
7 lần
Vị trí tạo cầu:
1-59 12-82 24-54 5-57 5-59 51-57 53-54 |
59
11 lần
Vị trí tạo cầu:
1-48 1-9 12-13 12-40 12-48 24-64 5-104 5-9 51-68 51-79 71-79 |
Đầu 6 |
60
5 lần
Vị trí tạo cầu:
33-103 44-103 44-47 45-93 6-16 |
61
5 lần
Vị trí tạo cầu:
44-80 45-76 45-96 6-50 6-83 |
62
1 lần
Vị trí tạo cầu:
45-88 |
63
3 lần
Vị trí tạo cầu:
6-8 6-87 61-87 |
64
7 lần
Vị trí tạo cầu:
33-101 44-101 44-97 45-69 45-73 6-22 6-99 |
65
6 lần
Vị trí tạo cầu:
44-51 44-71 44-78 45-51 45-71 6-71 |
66
2 lần
Vị trí tạo cầu:
44-45 6-45 |
67
1 lần
Vị trí tạo cầu:
6-92 |
68
6 lần
Vị trí tạo cầu:
33-59 33-81 44-57 44-70 45-57 45-82 |
69
4 lần
Vị trí tạo cầu:
45-48 45-68 45-79 61-104 |
Đầu 7 |
70
1 lần
Vị trí tạo cầu:
18-93 |
71
2 lần
Vị trí tạo cầu:
18-50 18-77 |
72
1 lần
Vị trí tạo cầu:
18-23 |
|
74
2 lần
Vị trí tạo cầu:
18-22 18-99 |
75
1 lần
Vị trí tạo cầu:
92-105 |
76
1 lần
Vị trí tạo cầu:
18-44 |
|
|
|
Đầu 8 |
80
5 lần
Vị trí tạo cầu:
10-16 57-85 57-93 59-67 70-93 |
81
14 lần
Vị trí tạo cầu:
10-50 41-77 41-86 42-50 54-56 54-80 57-86 57-96 59-96 70-77 70-86 81-94 81-96 82-83 |
82
4 lần
Vị trí tạo cầu:
10-30 41-88 70-88 82-88 |
83
4 lần
Vị trí tạo cầu:
10-87 54-75 54-84 81-89 |
84
7 lần
Vị trí tạo cầu:
54-97 57-69 57-73 57-99 59-69 59-73 81-99 |
85
2 lần
Vị trí tạo cầu:
10-12 57-71 |
|
87
1 lần
Vị trí tạo cầu:
59-100 |
88
5 lần
Vị trí tạo cầu:
41-54 42-54 54-59 54-81 81-91 |
89
5 lần
Vị trí tạo cầu:
54-74 57-68 57-79 59-64 59-98 |
Đầu 9 |
90
10 lần
Vị trí tạo cầu:
13-16 2-19 2-85 3-37 3-67 36-39 36-93 52-102 52-85 68-103 |
91
12 lần
Vị trí tạo cầu:
13-50 13-56 2-55 2-56 2-77 2-94 36-50 36-76 40-50 48-55 48-80 9-50 |
92
3 lần
Vị trí tạo cầu:
13-30 2-62 9-23 |
93
4 lần
Vị trí tạo cầu:
13-87 2-89 40-87 48-87 |
94
8 lần
Vị trí tạo cầu:
13-25 2-11 2-22 36-73 36-99 48-97 52-99 68-101 |
95
1 lần
Vị trí tạo cầu:
68-71 |
96
3 lần
Vị trí tạo cầu:
2-45 2-49 36-44 |
97
1 lần
Vị trí tạo cầu:
2-18 |
98
6 lần
Vị trí tạo cầu:
2-57 36-54 48-57 48-59 48-81 52-54 |
99
9 lần
Vị trí tạo cầu:
13-104 2-104 2-3 2-79 2-9 36-48 48-104 48-106 98-104 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ sáu ngày 2025-04-18
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 45992 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 56139 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 84594 | 30470 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 32425 | 49152 | 27463 | |||||||||||||||||||||||
29040 | 98816 | 64096 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 1595 | 8118 | 4806 | 2291 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 1094 | 8544 | 9311 | |||||||||||||||||||||||
5918 | 8130 | 1323 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 887 | 014 | 149 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 47 | 40 | 09 | 59 |
Lô tô | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | 39 | 94 | 70 | 25 | 52 | 63 | 40 | 16 |
96 | 95 | 18 | 06 | 91 | 94 | 44 | 11 | 18 |
30 | 23 | 87 | 14 | 49 | 47 | 40 | 09 | 59 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ năm ngày 2025-04-17
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 36923 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 07843 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 75875 | 74635 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 57092 | 85483 | 82623 | |||||||||||||||||||||||
76533 | 70669 | 42113 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 0162 | 3104 | 0957 | 5557 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 7591 | 0471 | 6016 | |||||||||||||||||||||||
0169 | 7821 | 7845 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 238 | 932 | 164 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 03 | 53 | 54 | 78 |
Lô tô | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 43 | 75 | 35 | 92 | 83 | 23 | 33 | 69 |
13 | 62 | 04 | 57 | 57 | 91 | 71 | 16 | 69 |
21 | 45 | 38 | 32 | 64 | 03 | 53 | 54 | 78 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ tư ngày 2025-04-16
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 19409 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 43686 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 95698 | 11630 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 79516 | 26391 | 68013 | |||||||||||||||||||||||
27471 | 97978 | 34710 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 1339 | 1663 | 1679 | 0296 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 0481 | 7361 | 9785 | |||||||||||||||||||||||
7077 | 4530 | 8255 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 388 | 553 | 179 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 89 | 73 | 76 | 77 |
Lô tô | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09 | 86 | 98 | 30 | 16 | 91 | 13 | 71 | 78 |
10 | 39 | 63 | 79 | 96 | 81 | 61 | 85 | 77 |
30 | 55 | 88 | 53 | 79 | 89 | 73 | 76 | 77 |
Soi cầu loto - Soi cầu lô tô truyền thống: là phương pháp dự đoán cặp số có thể về dạng AB-BA (ví dụ 69-96) của XSMB, XSMN, XSMT bằng cách ghép các vị trí bất kì trong bảng kết quả đã về những ngày hôm trước tuỳ theo biên độ ngày đã chọn.