XSMB - Kết quả xổ số Miền BắcXSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 18/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2EZ-3EZ-4EZ-6EZ-8EZ-14EZ | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 45992 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 56139 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 84594 | 30470 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 32425 | 49152 | 27463 | |||||||||||||||||||||||
29040 | 98816 | 64096 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 1595 | 8118 | 4806 | 2291 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 1094 | 8544 | 9311 | |||||||||||||||||||||||
5918 | 8130 | 1323 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 887 | 014 | 149 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 47 | 40 | 09 | 59 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 06, 09 | 0 | 30, 40, 40, 70 | ||||||||||||||||||||||
1 | 11, 14, 16, 18, 18 | 1 | 11, 91 | ||||||||||||||||||||||
2 | 23, 25 | 2 | 52, 92 | ||||||||||||||||||||||
3 | 30, 39 | 3 | 23, 63 | ||||||||||||||||||||||
4 | 40, 40, 44, 47, 49 | 4 | 14, 44, 94, 94 | ||||||||||||||||||||||
5 | 52, 59 | 5 | 25, 95 | ||||||||||||||||||||||
6 | 63 | 6 | 06, 16, 96 | ||||||||||||||||||||||
7 | 70 | 7 | 47, 87 | ||||||||||||||||||||||
8 | 87 | 8 | 18, 18 | ||||||||||||||||||||||
9 | 91, 92, 94, 94, 95, 96 | 9 | 09, 39, 49, 59 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | ||||
---|---|---|---|---|
09: 20 lần | 25: 18 lần | 44: 17 lần | 43: 17 lần | 31: 16 lần |
53: 16 lần | 65: 16 lần | 63: 15 lần | 71: 15 lần | 99: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
41: 3 lần | 20: 4 lần | 29: 5 lần | 84: 5 lần | 27: 6 lần |
36: 6 lần | 00: 6 lần | 26: 7 lần | 12: 7 lần | 42: 7 lần |
Những bộ số ra liên tiếp (Lô rơi) | ||||
91: 4 lần | 16: 3 lần | 23: 2 lần | 92: 2 lần | |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | ||||
29: 17 lần | 36: 15 lần | 24: 13 lần | 02: 12 lần | 72: 12 lần |
41: 10 lần | 84: 10 lần | 93: 10 lần | ||
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
0: 120 lần | 1: 113 lần | 2: 111 lần | 3: 110 lần | 4: 110 lần |
5: 109 lần | 6: 108 lần | 7: 107 lần | 8: 103 lần | 9: 89 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
0: 126 lần | 1: 121 lần | 2: 118 lần | 3: 112 lần | 4: 104 lần |
5: 102 lần | 6: 102 lần | 7: 101 lần | 8: 98 lần | 9: 96 lần |