XSMB - Kết quả xổ số Miền BắcXSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 22/01/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3AX-8AX-2AX-13AX-14AX-10AX-4AX-12AX | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 14511 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 59588 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 23250 | 85806 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 47072 | 74545 | 37881 | |||||||||||||||||||||||
21675 | 36841 | 51521 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 0205 | 5893 | 5600 | 8871 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 2113 | 1959 | 5565 | |||||||||||||||||||||||
6103 | 0467 | 6664 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 740 | 940 | 230 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 59 | 60 | 11 | 72 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 00, 03, 05, 06 | 0 | 00, 30, 40, 40, 50, 60 | ||||||||||||||||||||||
1 | 11, 11, 13 | 1 | 11, 11, 21, 41, 71, 81 | ||||||||||||||||||||||
2 | 21 | 2 | 72, 72 | ||||||||||||||||||||||
3 | 30 | 3 | 03, 13, 93 | ||||||||||||||||||||||
4 | 40, 40, 41, 45 | 4 | 64 | ||||||||||||||||||||||
5 | 50, 59, 59 | 5 | 05, 45, 65, 75 | ||||||||||||||||||||||
6 | 60, 64, 65, 67 | 6 | 06 | ||||||||||||||||||||||
7 | 71, 72, 72, 75 | 7 | 67 | ||||||||||||||||||||||
8 | 81, 88 | 8 | 88 | ||||||||||||||||||||||
9 | 93 | 9 | 59, 59 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | ||||
---|---|---|---|---|
10: 20 lần | 29: 19 lần | 50: 19 lần | 62: 17 lần | 91: 17 lần |
93: 15 lần | 40: 15 lần | 53: 15 lần | 61: 14 lần | 51: 14 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
80: 5 lần | 67: 6 lần | 24: 6 lần | 35: 6 lần | 79: 7 lần |
26: 7 lần | 28: 7 lần | 85: 7 lần | 56: 7 lần | 04: 7 lần |
Những bộ số ra liên tiếp (Lô rơi) | ||||
93: 3 lần | 59: 3 lần | 13: 2 lần | 41: 2 lần | 71: 2 lần |
81: 2 lần | 03: 2 lần | 00: 2 lần | ||
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | ||||
35: 15 lần | 85: 11 lần | 38: 10 lần | ||
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
0: 126 lần | 1: 123 lần | 2: 116 lần | 3: 114 lần | 4: 109 lần |
5: 103 lần | 6: 102 lần | 7: 96 lần | 8: 96 lần | 9: 95 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
0: 126 lần | 1: 121 lần | 2: 119 lần | 3: 113 lần | 4: 112 lần |
5: 102 lần | 6: 100 lần | 7: 99 lần | 8: 98 lần | 9: 90 lần |